Characters remaining: 500/500
Translation

yêu sách

Academic
Friendly

Từ "yêu sách" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, tôi sẽ giải thích từng nghĩa một cách rõ ràng cho bạn.

Sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh công việc hoặc thương mại, "yêu sách" thường được sử dụng để chỉ các yêu cầu của người lao động đối với người sử dụng lao động. Đây một phần quan trọng trong các cuộc thương lượng lao động.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đòi hỏi: Cũng có nghĩa gần giống với "yêu sách," nhưng thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn. dụ: "Họ đòi hỏi phải sự công bằng trong công việc."
  • Yêu cầu: Cũng có nghĩa gần giống, nhưng có thể ít mang tính áp lực hơn. dụ: "Tôi yêu cầu bạn gửi báo cáo trước hạn."
Các biến thể của từ:
  • "Yêu cầu": Dùng để chỉ việc yêu cầu một cách trang trọng hoặc mang tính chất lịch sự hơn.
  • "Đòi hỏi": Dùng để chỉ những yêu cầu tính chất mạnh mẽ bắt buộc hơn.
Lưu ý:

Khi sử dụng "yêu sách," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh đối tượng bạn đang nói đến. "Yêu sách" thường xuất hiện trong các cuộc đàm phán, thương lượng, có thể liên quan đến quyền lợi của người lao động hoặc các bên trong một thỏa thuận.

  1. I. đgt. Đòi hỏi, bắt buộc phải đáp ứng điều , nghĩ mình quyền được hưởng: yêu sách chủ phải tăng lương, giảm giờ làm. II. dt. Điều yêu sách: đáp ứng mọi yêu sách của công nhân bác bỏ các yêu sách vô lí.

Comments and discussion on the word "yêu sách"